Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
插手 sáp thủ
1
/1
插手
sáp thủ
Từ điển trích dẫn
1. Tham dự, gia nhập. ◇Trần Tạo 陳造: “Hoạn đồ yếu xứ nan sáp thủ, Thi xã tùng trung thường dẫn đầu” 宦途要處難插手, 詩社叢中常引頭 (Tái thứ vận đáp Hứa Tiết Thôi 再次韻答許節推).
Bình luận
0